Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vạch trần
[vạch trần]
|
to disclose; to expose; to lay bare
To lay bare one's neighbour's hypocrisy